Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mò mẫm
[mò mẫm]
xem dò dẫm
Grope about for a long time, look for a long time Không biết Ä‘Æ°á»ng, phải mò mẫm mãi To have to look for one's way for a long time, not knowing one's ways about